Tra từ sap - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sap = sap danh từ chất lỏng trong cây đưa chất dinh dưỡng đến các bộ phận của cây; nhựa cây the sap rises in trees in springtime nhựa dâng lên trong cầyvao mùa xuân (nghĩa bóng) sức mạnh hoặc sinh lực; nhựa sống he's full of sap and ready to start anh ấy đầy sinh lực và …